Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nationalist
/'næʃnəlist/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo chủ nghĩa dân tộc
tính từ
  • dân tộc chủ nghĩa
Related words
Related search result for "nationalist"
Comments and discussion on the word "nationalist"