French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- nói giọng mũi tịt
- Enfant qui nasille
đứa bé nói giọng mũi tịt
- kêu khìn khịt
- Phonographe qui nasille
máy hát kêu khìn khịt
ngoại động từ
- (văn học) đọc giọng mũi tịt, hát giọng mũi tịt
- Nasiller du latin
đọc tiếng La tinh giọng mũi tịt