Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Nói chín lắm: Thịt hầm nục; Quả chín nục.
  • ph. Nói béo lắm: Béo nục.
  • (đph) t. Nói tình trạng của người đã từ lâu đè nén tình cảm, nhất là dục tình, không cho phát hiện ra ngoài.
Related search result for "nục"
Comments and discussion on the word "nục"