Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nợ miệng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tình trạng một người chưa mời lại được người đã mời mình ăn: Trả nợ miệng.
Related search result for "nợ miệng"
Comments and discussion on the word "nợ miệng"