Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nội tại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (triết học) immanent
    • Nguyên nhân nội tại
      cause immanente
  • intrinsèque
    • Nhân tố nội tại
      facteur intrinsèque
Related search result for "nội tại"
Comments and discussion on the word "nội tại"