Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nội các
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tên gọi hội đồng chính phủ ở một số nước. Cải tổ nội các.
Related search result for "nội các"
Comments and discussion on the word "nội các"