Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nội ứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Người được bố trí trong một cơ quan của địch để làm nội công.
Related search result for
"nội ứng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nội ứng"
:
nhì nhằng
nói miệng
nói năng
nổi nóng
Nội Hoàng
nội ứng
Núi Hồng
nuôi nấng
Comments and discussion on the word
"nội ứng"