Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nồi đình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đồ bằng đất nung, tựa cái nồi, thường dùng để chứa nước.
Related search result for "nồi đình"
Comments and discussion on the word "nồi đình"