Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nể
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Cg. Nể vì. Kính hay sợ sệt một phần nào: Nể người trên. 2. Kiêng dè để tránh mất lòng: Nể quá nên phải cho mượn.Nể.- đg. Nói ngồi rồi không làm gì (ít dùng): Ăn dưng ở nể.
MặT Nh. Nể, ngh. 1.
Related search result for
"nể"
Words pronounced/spelled similarly to
"nể"
:
N
na
Na
nà
Nà
nả
nã
ná
nạ
nai
more...
Words contain
"nể"
:
ở nể
cả nể
kính nể
kiêng nể
nể
nể mặt
nể nang
nể vì
Comments and discussion on the word
"nể"