Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nặng tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Có tình cảm sâu đậm, khó dứt: Hai người vẫn còn nặng tình với nhau lắm.
Related search result for "nặng tình"
Comments and discussion on the word "nặng tình"