Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nông nổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hời hợt, thiếu suy nghĩ, thiếu sâu sắc, chỉ có bề ngoài: Con người nông nổi gặp đâu nói đấy.
Related search result for "nông nổi"
Comments and discussion on the word "nông nổi"