French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (nghĩa xấu) người da đen (châu Phi)
- (thân mật) người cộng tác kín (của nhà văn)
- (sử học) nô lệ da đen
- petit nègre
tiếng Pháp giả cầy
- tête de nègre
màu nâu thẫm
- travailler comme un nègre
làm việc vất vả
tính từ
- da đen
- Tribu nègre
bộ lạc da đen
- Motion nègre blanc
kiến nghị ba phải