Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • quel; lequel
    • Ngày nào ?
      quel jour?
    • Trong những cuốn sách này anh thích nhất cuốn nào ?
      parmi ces livres , lequel préférez-vous?
  • n'importe que; n'importe qui; tout; tous; chaque; quelque...que
    • Ngày nào cũng mưa
      il pleut tous les jours
    • Cuốn sách nào cũng được
      n'importe quel livre fera l'affaire
    • Người nào cũng bằng lòng
      tout le monde est content
    • Nó đưa ra lí do nào thì cũng cứ bị phạt
      quelque raison qu'il donne, il sera puni
  • (devant un verbe) pas; ne pas; ne point
    • Tôi nào có biết
      je ne le sais point
  • et
    • Nào đàn bà , nào trẻ con
      et les femmes, et les enfants
  • allons! voyons!
    • Ta đi nào!
      allons! en route
    • nào nhảy đi!
      voyons! sautez
Related search result for "nào"
Comments and discussion on the word "nào"