Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
musquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xức hương xạ, tẩm hương xạ
    • Musquer son mouchoir
      tẩm hương xạ vào khăn tay
Related search result for "musquer"
Comments and discussion on the word "musquer"