Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
murderous
/'mə:dərəs/
Jump to user comments
tính từ
  • giết người, sát hại, tàn sát
    • murderous weapon
      vũ khí giết người
    • murderous action
      hành động giết người
Related search result for "murderous"
Comments and discussion on the word "murderous"