Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
municipal
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thành phố
    • Conseil municipal
      hội đồng thành phố
danh từ giống đực
  • (sử học) vệ binh thành phố Pari
Related search result for "municipal"
Comments and discussion on the word "municipal"