Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
multiplier
/'mʌltiplaiə/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) số nhân
  • (điện học) máy nhân, điện kế nhân
  • người làm cho bội (tăng) lên
Related search result for "multiplier"
Comments and discussion on the word "multiplier"