Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
multiplicateur
Jump to user comments
tính từ
  • nhân, bội, tăng bội
    • Appareil multiplicateur
      máy tăng bội
danh từ giống đực
  • (toán học) số nhân
  • (cơ học, điện học) bộ nhân, bộ đôi
Related search result for "multiplicateur"
Comments and discussion on the word "multiplicateur"