Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
multiparous
/mʌl'tipərəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều con
  • đẻ nhiều con (đàn bà)
Related search result for "multiparous"
Comments and discussion on the word "multiparous"