Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mugueter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ve vãn
    • Mugueter une jeune fille
      ve vãn một cô gái
Related search result for "mugueter"
Comments and discussion on the word "mugueter"