Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mucose
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc dịch nhầy, tiết dịch nhầy, bị bao phủ bởi dịch nhầy, giống như dịch nhầy
Related search result for "mucose"
Comments and discussion on the word "mucose"