French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- cải cay, mù tạt (cây hạt)
- (tương) mù tạt
- la moutarde lui monte au nez
anh ta bắt đầu nổi giận, anh ta bắt đầu sốt ruột
tính từ
- vàng xám
- Etoffe moutarde
vải vàng xám
- gaz moutarde
hơi ngạt iperit