French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- hấp hối
- Vieillard mourant
cụ già hấp hối
- sắp tàn
- Jour mourant
ngày sắp tàn
- lờ đờ
- Regard mourant
cái nhìn lờ đờ
- nhạt
- D'un bleu mourant
màu xanh nhạt
- (thân mật) đến chết được
- Attente mourante
sự chờ đợi đến chết được
danh từ