Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mouldy
/'mouldi/
Jump to user comments
tính từ
  • bị mốc, lên meo
  • (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang
  • (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt
danh từ
  • (hàng hải), (từ lóng) ngư lôi
Related words
Related search result for "mouldy"
Comments and discussion on the word "mouldy"