Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moufle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) lò múp, lò nung cách lửa
danh từ giống cái
  • bao tay
  • (kỹ thuật) puli kép
Related search result for "moufle"
Comments and discussion on the word "moufle"