Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mouchoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khăn tay, mùi soa
  • khăn vuông
    • arriver dans un mouchoir
      (thể dục thể thao) về đông cùng một lúc
    • grand comme un mouchoir
      bé tí tẹo
    • jeter le mouchoir à une femme
      chọn (chấm) người phụ nữ nào
    • mouchoir d'Adam
      (thông tục) các ngón tay
Related search result for "mouchoir"
Comments and discussion on the word "mouchoir"