Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moucheture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vết đốm, điểm lấm chấm
    • Mouchetures du léopard
      vết đốm da báo
    • Mouchetures d'une étoffe
      điểm lấm chấm trên tấm vải
  • (y học) thủ thuật rạch phù
Related search result for "moucheture"
Comments and discussion on the word "moucheture"