Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moucheron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • con mòng; con mũi (sâu bọ hai cánh nhỏ)
  • (thông tục) thằng nhóc
  • mẩu bấc còn đỏ
Related search result for "moucheron"
Comments and discussion on the word "moucheron"