Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mouchard
Jump to user comments
danh từ
  • (nghĩa xấu) tên mật thám, tên chỉ điểm
  • kẻ tố giác, kẻ mách lẻo
danh từ giống đực
  • (quân sự) máy bay trinh sát
Related search result for "mouchard"
Comments and discussion on the word "mouchard"