Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
motorise
/'moutəraiz/ Cách viết khác : (motorise) /'moutəraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...)
Related words
Related search result for "motorise"
Comments and discussion on the word "motorise"