Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
motor-assisted
Jump to user comments
Adjective
  • (ngoài sức mạnh cơ bắp) dựa vào động cơ để chuyển động về phía trước
    • a motor-assisted bicycle
      xe đạp có gắn thêm động cơ
Related search result for "motor-assisted"
Comments and discussion on the word "motor-assisted"