French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc lễ) tang
- Couronne mortuaire
vòng hoa tang
- Cérémonie mortuaire
lễ tang
- acte mortuaire
giấy khai tử
- drap mortuaire
vải phủ áo quan
- extrait mortuaire
bản trích lục khai tử
- lettre mortuaire
giấy cáo phó
- maison mortuaire
nhà có đám tang
- registre mortuaire
sổ khai tử