Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mortellement
Jump to user comments
phó từ
  • đến chết được
    • Blessé mortellement
      bị thương đến chết được
  • cực kỳ, hết sức
    • Discours mortellement ennuyeux
      bài diễn văn hết sức chán
Related search result for "mortellement"
Comments and discussion on the word "mortellement"