Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mortalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • số người chết, số tử vong
    • La mortalité baisse
      số người chết hạ xuống
  • tỷ lệ chết (cũng taux de mortalité)
Related search result for "mortalité"
Comments and discussion on the word "mortalité"