Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
morphologie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học, sinh lý học) hình thái học
  • (ngôn ngữ học) từ pháp
    • morphologie de la surface terrestre
      (địa chất, địa lý) địa mạo
Related search result for "morphologie"
Comments and discussion on the word "morphologie"