Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
morne
Jump to user comments
tính từ
  • ủ ê, buồn tẻ
    • Regard morne
      cái nhìn ủ ê
    • La conversation reste morne
      cuộc nói chuyện vẫn buồn tẻ
danh từ giống đực
  • núi lẻ (vùng đảo Ăng-ti)
danh từ giống cái
  • vòng bít mũi giáo (trong cuộc đấu giáo)
Related words
Related search result for "morne"
Comments and discussion on the word "morne"