Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
morgue
/mɔ:g/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà xác
  • phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
Related words
Related search result for "morgue"
Comments and discussion on the word "morgue"