Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
morfil
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) xờm (ở lưỡi dao mới quay)
  • (từ cũ nghĩa cũ) ngà voi
Related search result for "morfil"
Comments and discussion on the word "morfil"