Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moraille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái kẹp mũi (ngựa) (khi đóng móng)
  • (kỹ thuật) cái kẹp kéo (của thợ thủy tinh)
Related search result for "moraille"
Comments and discussion on the word "moraille"