French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- quái vật
- Les monstres vaincus par Hercule
những con quái vật mà Héc-quyn đã đánh bại
- Un monstre de cruauté
(nghĩa bóng) một con quái vật tàn ác
- quái thai
- les monstres sacrés
các diễn viên kịch nổi tiếng
tính từ
- (thân mật) khổng lồ, to lớn
- Un meeting monstre
một cuộc mít tinh khổng lồ