Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
monovalence
/'mɔnou'veiləns/ Cách viết khác : (monovalency) /'mɔnou'veilənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • (hoá học) hoá trị một
  • (sinh vật học) tính đơn trị
Related search result for "monovalence"
Comments and discussion on the word "monovalence"