Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
monologue
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sân khấu) lời độc bạch; kịch một vai
  • lời độc thoại, lời nói một mình
Related search result for "monologue"
Comments and discussion on the word "monologue"