Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monogamie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chế độ một vợ một chồng
  • (thực vật học) sự đơn giao
Related search result for "monogamie"
  • Words pronounced/spelled similarly to "monogamie"
    monogame monogamie
  • Words contain "monogamie" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vợ vợ
Comments and discussion on the word "monogamie"