Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monobloc
Jump to user comments
tính từ (không đổi)
  • liền khối
    • Chassis monobloc
      khung gầm liền khối
danh từ giống đực
  • (cơ học) liền khối
Related search result for "monobloc"
Comments and discussion on the word "monobloc"