Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mongoloid
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay bị hội chứng Down
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của một trong số những chủng người cổ, đặc biệt là bao gồm các tộc người ở Trung và Đông Á
  • có đặc điểm hay giống như người Mông Cổ
Noun
  • người bị hội chứng Down
  • người thuộc tộc người Mông Cổ
Related search result for "mongoloid"
Comments and discussion on the word "mongoloid"