Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monachisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đời sống thầy tu
  • chế độ tu sĩ
    • Le quatrième siècle fut l'âge d'or du monachisme
      kỷ thứ tư là thời kỳ hoàng kim của chế độ tu sĩ
Related search result for "monachisme"
Comments and discussion on the word "monachisme"