Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mon
Jump to user comments
tính từ (giống cái ma; số nhiều mes)
  • (của) tôi
    • Mon camarade
      bạn tôi
    • Mon opinion
      ý kiến của tôi
    • Ma mère
      mẹ tôi
Related search result for "mon"
Comments and discussion on the word "mon"