French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{momie}}
danh từ giống cái
- xác ướp
- Les momies égyptiennes
những xác ướp Ai Cập
- (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người khô đét
- (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người ngồi ì ra
- (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người lạc hậu