Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mollusc
/'mɔləsk/ Cách viết khác : (mollusk) /'mɔləsk/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) động vật thân mềm
Related words
Related search result for "mollusc"
Comments and discussion on the word "mollusc"