Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
molette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bánh xe đầu đinh thúc ngựa
  • (kỹ thuật) cái mỏ lết, cái lăn vân
  • bánh xe máy lửa
Related search result for "molette"
Comments and discussion on the word "molette"